Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长虫
Pinyin: cháng chóng
Meanings: Long worm; can also refer to a snake., Con giun dài, cũng có thể ám chỉ rắn., ①蛇的方言名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 长, 虫
Chinese meaning: ①蛇的方言名称。
Grammar: Đa số trường hợp dùng để chỉ con giun đất hoặc sinh vật dài nhỏ. Trong một số phương ngữ, nó cũng có thể ám chỉ rắn.
Example: 田里的长虫很多。
Example pinyin: tián lǐ de cháng chóng hěn duō 。
Tiếng Việt: Trong ruộng có rất nhiều giun dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con giun dài, cũng có thể ám chỉ rắn.
Nghĩa phụ
English
Long worm; can also refer to a snake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蛇的方言名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!