Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长虑顾后
Pinyin: cháng lǜ gù hòu
Meanings: To carefully plan and consider the future., Suy tính kỹ lưỡng và cẩn thận cho tương lai., 虑思考;顾回头看。从长远考虑问题。[出处]《荀子·荣辱》“非不欲也,几不长虑顾后而恐无以继之故也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 长, 心, 虍, 厄, 页, 口
Chinese meaning: 虑思考;顾回头看。从长远考虑问题。[出处]《荀子·荣辱》“非不欲也,几不长虑顾后而恐无以继之故也。”
Grammar: Tương tự như các thành ngữ liên quan đến sự cân nhắc, thành ngữ này có thể xuất hiện trong bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng.
Example: 投资之前要长虑顾后。
Example pinyin: tóu zī zhī qián yào cháng lǜ gù hòu 。
Tiếng Việt: Trước khi đầu tư cần phải suy tính kỹ lưỡng cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tính kỹ lưỡng và cẩn thận cho tương lai.
Nghĩa phụ
English
To carefully plan and consider the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虑思考;顾回头看。从长远考虑问题。[出处]《荀子·荣辱》“非不欲也,几不长虑顾后而恐无以继之故也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế