Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长虑后顾

Pinyin: cháng lǜ hòu gù

Meanings: Lo xa và cân nhắc hậu quả sau này., To consider long-term consequences and future implications., 顾及未来而作长远打算。[出处]宋·王安石《上皇帝万言书》“方今公卿大夫,莫肯为陛下长虑后顾,为宗庙万世计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 长, 心, 虍, 口, 厄, 页

Chinese meaning: 顾及未来而作长远打算。[出处]宋·王安石《上皇帝万言书》“方今公卿大夫,莫肯为陛下长虑后顾,为宗庙万世计。”

Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để ca ngợi sự thận trọng trong tư duy chiến lược.

Example: 作为一个领导者,必须长虑后顾。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , bì xū cháng lǜ hòu gù 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, phải biết lo xa và cân nhắc hậu quả sau này.

长虑后顾
cháng lǜ hòu gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo xa và cân nhắc hậu quả sau này.

To consider long-term consequences and future implications.

顾及未来而作长远打算。[出处]宋·王安石《上皇帝万言书》“方今公卿大夫,莫肯为陛下长虑后顾,为宗庙万世计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长虑后顾 (cháng lǜ hòu gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung