Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长舌之妇
Pinyin: cháng shé zhī fù
Meanings: A woman who gossips a lot., Phụ nữ hay buôn chuyện, lắm điều., 常用来指多嘴多舌、喜欢说长道短、搬弄事非的女人。[出处]《诗经·大雅·瞻卬》“妇有长舌,唯厉之阶。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 长, 千, 口, 丶, 女, 彐
Chinese meaning: 常用来指多嘴多舌、喜欢说长道短、搬弄事非的女人。[出处]《诗经·大雅·瞻卬》“妇有长舌,唯厉之阶。”
Grammar: Cụm từ ghép từ 长舌 (hay buôn chuyện) và 之妇 (người phụ nữ), mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán.
Example: 邻居们都讨厌那个长舌之妇。
Example pinyin: lín jū men dōu tǎo yàn nà ge cháng shé zhī fù 。
Tiếng Việt: Hàng xóm đều ghét người phụ nữ lắm điều đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ hay buôn chuyện, lắm điều.
Nghĩa phụ
English
A woman who gossips a lot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用来指多嘴多舌、喜欢说长道短、搬弄事非的女人。[出处]《诗经·大雅·瞻卬》“妇有长舌,唯厉之阶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế