Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长老
Pinyin: zhǎng lǎo
Meanings: Elder, senior member of a community., Trưởng lão, người lớn tuổi có địa vị trong cộng đồng., ①年纪大的人。*②对和尚的尊称。[例]小长老。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 长, 匕, 耂
Chinese meaning: ①年纪大的人。*②对和尚的尊称。[例]小长老。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ người lớn tuổi và đáng kính trong xã hội, đặc biệt trong tôn giáo hoặc làng quê.
Example: 村子里的长老们都很受尊敬。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ de zhǎng lǎo men dōu hěn shòu zūn jìng 。
Tiếng Việt: Những trưởng lão trong làng đều rất được kính trọng.

📷 Người đàn ông cao cấp giao lưu trên một quảng trường ở Sicily
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng lão, người lớn tuổi có địa vị trong cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Elder, senior member of a community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年纪大的人
对和尚的尊称。小长老
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
