Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长绳系日

Pinyin: cháng shéng jì rì

Meanings: Using a long rope to tie the sun, wishing to hold back time., Dùng dây dài để buộc mặt trời, mong muốn giữ lại thời gian., 系拴,缚。用长绳子把太阳拴住。比喻想留住时光。[出处]晋·傅玄《九曲歌》“岁暮景迈群光绝,安得长绳系白日。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 长, 纟, 黾, 丿, 糸, 日

Chinese meaning: 系拴,缚。用长绳子把太阳拴住。比喻想留住时光。[出处]晋·傅玄《九曲歌》“岁暮景迈群光绝,安得长绳系白日。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa thơ mộng, thường được dùng trong văn chương.

Example: 长绳系日虽不可能,但体现了对时间的珍惜。

Example pinyin: cháng shéng jì rì suī bù kě néng , dàn tǐ xiàn le duì shí jiān de zhēn xī 。

Tiếng Việt: Dùng dây dài buộc mặt trời tuy không thể, nhưng thể hiện sự trân quý thời gian.

长绳系日
cháng shéng jì rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng dây dài để buộc mặt trời, mong muốn giữ lại thời gian.

Using a long rope to tie the sun, wishing to hold back time.

系拴,缚。用长绳子把太阳拴住。比喻想留住时光。[出处]晋·傅玄《九曲歌》“岁暮景迈群光绝,安得长绳系白日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...