Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长篇累牍

Pinyin: cháng piān lěi dú

Meanings: Rất nhiều bài viết hoặc lời nói dài dòng, chồng chất., Excessive amounts of lengthy writings or speeches., 篇幅很长,内容很多。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形。”[例]高会广座,有所征引,~,应口吟诵。——清·黄宗羲《陈令升先生传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 长, 扁, 竹, 田, 糸, 卖, 片

Chinese meaning: 篇幅很长,内容很多。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形。”[例]高会广座,有所征引,~,应口吟诵。——清·黄宗羲《陈令升先生传》。

Grammar: Thành ngữ thường mang ý phê bình sự lan man, thiếu súc tích.

Example: 这篇文章显得有些长篇累牍。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiǎn de yǒu xiē cháng piān lèi dú 。

Tiếng Việt: Bài viết này có vẻ hơi dài dòng và rườm rà.

长篇累牍
cháng piān lěi dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều bài viết hoặc lời nói dài dòng, chồng chất.

Excessive amounts of lengthy writings or speeches.

篇幅很长,内容很多。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形。”[例]高会广座,有所征引,~,应口吟诵。——清·黄宗羲《陈令升先生传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长篇累牍 (cháng piān lěi dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung