Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长篇大套

Pinyin: cháng piān dà tào

Meanings: Lengthy and verbose writing or speech., Bài viết hoặc lời nói dài dòng, lan man., 大段的议论、言论或长篇的文章。[出处]《红楼梦》第七回“见王夫人正和薛姨妈长篇大套的说些家务人情话。”[例]得了,得了,我不要再听你这些~似是而非的议论。——欧阳予倩《买卖》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 长, 扁, 竹, 一, 人, 大, 镸

Chinese meaning: 大段的议论、言论或长篇的文章。[出处]《红楼梦》第七回“见王夫人正和薛姨妈长篇大套的说些家务人情话。”[例]得了,得了,我不要再听你这些~似是而非的议论。——欧阳予倩《买卖》。

Grammar: Thành ngữ mang ý tiêu cực, dùng để chỉ sự rườm rà không cần thiết.

Example: 他的演讲总是长篇大套的。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zǒng shì cháng piān dà tào de 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy luôn dài dòng.

长篇大套
cháng piān dà tào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài viết hoặc lời nói dài dòng, lan man.

Lengthy and verbose writing or speech.

大段的议论、言论或长篇的文章。[出处]《红楼梦》第七回“见王夫人正和薛姨妈长篇大套的说些家务人情话。”[例]得了,得了,我不要再听你这些~似是而非的议论。——欧阳予倩《买卖》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长篇大套 (cháng piān dà tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung