Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长笛
Pinyin: cháng dí
Meanings: Flute, musical instrument., Sáo trúc dài, nhạc cụ., ①管乐器,管身有指孔和吹孔,音域从中央C往上三个八度,外形大体与我国竹笛类似。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 长, 由, 竹
Chinese meaning: ①管乐器,管身有指孔和吹孔,音域从中央C往上三个八度,外形大体与我国竹笛类似。
Grammar: Danh từ, chỉ nhạc cụ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc.
Example: 她正在吹奏长笛。
Example pinyin: tā zhèng zài chuī zòu cháng dí 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang thổi sáo trúc dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo trúc dài, nhạc cụ.
Nghĩa phụ
English
Flute, musical instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管乐器,管身有指孔和吹孔,音域从中央C往上三个八度,外形大体与我国竹笛类似
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!