Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长短
Pinyin: cháng duǎn
Meanings: Length; pros and cons; right and wrong., Dài ngắn; ưu khuyết điểm; đúng sai., ①长度。[例]这两根绳子长短差不多。*②三长两短;死亡等意外的变故。[例]我死了值得什么!大娘若有些长短,他爷少不得又娶个大娘。——《儒林外史》。*③是非。[例]背地里说人长短是不应该的。*④情况好坏。[例]得知长短。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 长, 矢, 豆
Chinese meaning: ①长度。[例]这两根绳子长短差不多。*②三长两短;死亡等意外的变故。[例]我死了值得什么!大娘若有些长短,他爷少不得又娶个大娘。——《儒林外史》。*③是非。[例]背地里说人长短是不应该的。*④情况好坏。[例]得知长短。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen (chiều dài) hoặc nghĩa bóng (ưu nhược điểm).
Example: 事情的长短大家都看得很清楚。
Example pinyin: shì qíng de cháng duǎn dà jiā dōu kàn dé hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Mọi người đều nhìn rõ ưu khuyết điểm của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dài ngắn; ưu khuyết điểm; đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Length; pros and cons; right and wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长度。这两根绳子长短差不多
三长两短;死亡等意外的变故。我死了值得什么!大娘若有些长短,他爷少不得又娶个大娘。——《儒林外史》
是非。背地里说人长短是不应该的
情况好坏。得知长短
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!