Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长眠不起

Pinyin: cháng mián bù qǐ

Meanings: To lie down forever without rising (refers to permanent death)., Nằm xuống mãi mãi không dậy được (ám chỉ việc qua đời vĩnh viễn)., 死亡的别称。[出处]宋·李昿《太平广记》“郑友过一冢,驻马而吟,久不得属,冢中人续之曰‘下有百年人,长眠不知晓’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 长, 民, 目, 一, 巳, 走

Chinese meaning: 死亡的别称。[出处]宋·李昿《太平广记》“郑友过一冢,驻马而吟,久不得属,冢中人续之曰‘下有百年人,长眠不知晓’”。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh trang nghiêm, hay liên quan đến sự mất mát.

Example: 他长眠不起,永远离开了我们。

Example pinyin: tā cháng mián bù qǐ , yǒng yuǎn lí kāi le wǒ men 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã nằm xuống mãi mãi, rời xa chúng tôi vĩnh viễn.

长眠不起
cháng mián bù qǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm xuống mãi mãi không dậy được (ám chỉ việc qua đời vĩnh viễn).

To lie down forever without rising (refers to permanent death).

死亡的别称。[出处]宋·李昿《太平广记》“郑友过一冢,驻马而吟,久不得属,冢中人续之曰‘下有百年人,长眠不知晓’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长眠不起 (cháng mián bù qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung