Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长相

Pinyin: zhǎng xiàng

Meanings: Diện mạo, vẻ bề ngoài của một người., Appearance or facial features of a person., ①相貌;容貌。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 长, 木, 目

Chinese meaning: ①相貌;容貌。

Grammar: Từ này thường được sử dụng như danh từ trong câu, mô tả diện mạo bên ngoài của ai đó.

Example: 她的长相很甜美。

Example pinyin: tā de zhǎng xiàng hěn tián měi 。

Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy rất ngọt ngào.

长相
zhǎng xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện mạo, vẻ bề ngoài của một người.

Appearance or facial features of a person.

相貌;容貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...