Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长江
Pinyin: Cháng Jiāng
Meanings: Yangtze River, the longest river in China and Asia., Trường Giang, con sông dài nhất ở Trung Quốc và châu Á.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 长, 工, 氵
Example: 长江是中国的母亲河。
Example pinyin: cháng jiāng shì zhōng guó de mǔ qīn hé 。
Tiếng Việt: Trường Giang là dòng sông mẹ của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường Giang, con sông dài nhất ở Trung Quốc và châu Á.
Nghĩa phụ
English
Yangtze River, the longest river in China and Asia.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!