Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长春
Pinyin: cháng chūn
Meanings: Changchun - the name of a city in Jilin Province, China; also means 'long spring'., Trường Xuân - tên thành phố ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc; cũng có nghĩa “xuân dài”., ①中国东北的城市,吉林省省会,面积18,881平方公里,人口570万(1982)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 长, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①中国东北的城市,吉林省省会,面积18,881平方公里,人口570万(1982)。
Grammar: Có thể dùng như tên riêng hoặc hình ảnh ẩn dụ cho mùa xuân lâu dài.
Example: 长春是一座工业发达的城市。
Example pinyin: cháng chūn shì yí zuò gōng yè fā dá de chéng shì 。
Tiếng Việt: Trường Xuân là một thành phố phát triển công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường Xuân - tên thành phố ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc; cũng có nghĩa “xuân dài”.
Nghĩa phụ
English
Changchun - the name of a city in Jilin Province, China; also means 'long spring'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国东北的城市,吉林省省会,面积18,881平方公里,人口570万(1982)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!