Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长斋绣佛

Pinyin: cháng zhāi xiù fó

Meanings: Long-term vegetarianism and worshiping Buddha, often used to refer to strict religious practice., Ăn chay dài hạn và thờ Phật, thường dùng để chỉ việc tu hành nghiêm ngặt., 长斋终年吃素;绣佛刺绣的佛像。吃长斋于佛像之前。形容修行信佛。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“苏晋长斋绣佛前,醉中往往爱逃禅。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 长, 文, 而, 秀, 纟, 亻, 弗

Chinese meaning: 长斋终年吃素;绣佛刺绣的佛像。吃长斋于佛像之前。形容修行信佛。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“苏晋长斋绣佛前,醉中往往爱逃禅。”

Grammar: Thường sử dụng như một cụm động từ, mô tả hành vi liên quan đến tôn giáo.

Example: 她信佛多年,一直坚持长斋绣佛。

Example pinyin: tā xìn fó duō nián , yì zhí jiān chí cháng zhāi xiù fó 。

Tiếng Việt: Cô ấy theo đạo Phật nhiều năm, luôn kiên trì ăn chay và thờ Phật.

长斋绣佛
cháng zhāi xiù fó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn chay dài hạn và thờ Phật, thường dùng để chỉ việc tu hành nghiêm ngặt.

Long-term vegetarianism and worshiping Buddha, often used to refer to strict religious practice.

长斋终年吃素;绣佛刺绣的佛像。吃长斋于佛像之前。形容修行信佛。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“苏晋长斋绣佛前,醉中往往爱逃禅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长斋绣佛 (cháng zhāi xiù fó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung