Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长才短驭
Pinyin: cháng cái duǎn yù
Meanings: A highly talented person who is not properly utilized., Người tài năng lớn nhưng không được trọng dụng đúng mức., 犹言大才小用。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“又蒙洪提督保举,调回广东,以为有些好处,谁想只受大南门把总之职。所谓长才短驭,好不令人愤恨。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 长, 才, 矢, 豆, 又, 马
Chinese meaning: 犹言大才小用。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“又蒙洪提督保举,调回广东,以为有些好处,谁想只受大南门把总之职。所谓长才短驭,好不令人愤恨。”
Grammar: Dùng để than phiền hoặc tiếc nuối cho người tài năng bị lãng phí.
Example: 虽然他长才短驭,但他仍然尽力工作。
Example pinyin: suī rán tā cháng cái duǎn yù , dàn tā réng rán jìn lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ta tài năng lớn nhưng không được trọng dụng, anh ấy vẫn nỗ lực làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng lớn nhưng không được trọng dụng đúng mức.
Nghĩa phụ
English
A highly talented person who is not properly utilized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言大才小用。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“又蒙洪提督保举,调回广东,以为有些好处,谁想只受大南门把总之职。所谓长才短驭,好不令人愤恨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế