Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长才广度
Pinyin: cháng cái guǎng dù
Meanings: A person of exceptional talent and broad vision., Người có tài năng xuất chúng và tầm nhìn rộng lớn., 指才能出众器量宏大的人。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“然使长才广度,无所不淹,而能不营,乃可贵耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 长, 才, 广, 又, 廿
Chinese meaning: 指才能出众器量宏大的人。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“然使长才广度,无所不淹,而能不营,乃可贵耳。”
Grammar: Miêu tả phẩm chất đáng ngưỡng mộ của một cá nhân.
Example: 他是一位长才广度的企业家。
Example pinyin: tā shì yí wèi cháng cái guǎng dù de qǐ yè jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một doanh nhân có tài năng và tầm nhìn rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng xuất chúng và tầm nhìn rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
A person of exceptional talent and broad vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才能出众器量宏大的人。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“然使长才广度,无所不淹,而能不营,乃可贵耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế