Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长房

Pinyin: cháng fáng

Meanings: The head of the family or clan., Nhà trưởng họ, người đứng đầu gia tộc., ①长子身分;长子一脉所传。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 长, 户, 方

Chinese meaning: ①长子身分;长子一脉所传。

Grammar: Chỉ vai trò lãnh đạo trong cấu trúc gia đình truyền thống.

Example: 他是这个家族的长房。

Example pinyin: tā shì zhè ge jiā zú de cháng fáng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu gia tộc này.

长房 - cháng fáng
长房
cháng fáng

📷 Lươn tươi

长房
cháng fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà trưởng họ, người đứng đầu gia tộc.

The head of the family or clan.

长子身分;长子一脉所传

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...