Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长往远引
Pinyin: cháng wǎng yuǎn yǐn
Meanings: Đi xa và không trở lại., To go far away and never return., 指引身远行,一去不返。[出处]明·张居正《再乞归葬疏》“兹又奉圣母申命之颁,耿耿孤忠,宁敢自负。但臣今日所祈,非欲长往远引,忍于背违者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 长, 主, 彳, 元, 辶, 丨, 弓
Chinese meaning: 指引身远行,一去不返。[出处]明·张居正《再乞归葬疏》“兹又奉圣母申命之颁,耿耿孤忠,宁敢自负。但臣今日所祈,非欲长往远引,忍于背违者也。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả một hành động ra đi vĩnh viễn, mang tính chất quyết định.
Example: 他选择了长往远引,不再回来。
Example pinyin: tā xuǎn zé le cháng wǎng yuǎn yǐn , bú zài huí lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn đi xa và không trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xa và không trở lại.
Nghĩa phụ
English
To go far away and never return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指引身远行,一去不返。[出处]明·张居正《再乞归葬疏》“兹又奉圣母申命之颁,耿耿孤忠,宁敢自负。但臣今日所祈,非欲长往远引,忍于背违者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế