Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长廊

Pinyin: cháng láng

Meanings: Long corridor, winding gallery., Hành lang dài, hành lang uốn khúc., ①一般为有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道。*②有顶的游廊。*③北京颐和园的游廊。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 长, 广, 郎

Chinese meaning: ①一般为有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道。*②有顶的游廊。*③北京颐和园的游廊。

Grammar: Thường được dùng trong kiến trúc hoặc văn học.

Example: 颐和园的长廊非常著名。

Example pinyin: yí hé yuán de cháng láng fēi cháng zhù míng 。

Tiếng Việt: Hành lang dài ở Di Hòa Viên rất nổi tiếng.

长廊
cháng láng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành lang dài, hành lang uốn khúc.

Long corridor, winding gallery.

一般为有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道

有顶的游廊

北京颐和园的游廊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...