Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长川
Pinyin: cháng chuān
Meanings: Dòng sông dài, dòng chảy liên tục., A long river, continuous flow., ①长流。*②连续不断地;常川。[例]长川供给。[例]长川往来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 长, 川
Chinese meaning: ①长流。*②连续不断地;常川。[例]长川供给。[例]长川往来。
Grammar: Có thể dùng với nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 河水长川不息。
Example pinyin: hé shuǐ cháng chuān bù xī 。
Tiếng Việt: Dòng sông chảy mãi không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng sông dài, dòng chảy liên tục.
Nghĩa phụ
English
A long river, continuous flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长流
连续不断地;常川。长川供给。长川往来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!