Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长寿

Pinyin: cháng shòu

Meanings: Sống lâu, tuổi thọ cao., Longevity, long life., ①寿年久长。[例]考虑到他小孩时期体弱多病这个事实,他的长寿可说是不简单的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 长, 丰, 寸

Chinese meaning: ①寿年久长。[例]考虑到他小孩时期体弱多病这个事实,他的长寿可说是不简单的。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 祝您长寿。

Example pinyin: zhù nín cháng shòu 。

Tiếng Việt: Chúc bạn sống lâu.

长寿
cháng shòu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống lâu, tuổi thọ cao.

Longevity, long life.

寿年久长。考虑到他小孩时期体弱多病这个事实,他的长寿可说是不简单的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...