Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长存

Pinyin: cháng cún

Meanings: Tồn tại lâu dài, mãi mãi., To exist for a long time, forever., ①长生。[例]若历世而长存,何遽营于陵墓?——张衡《西京赋》。*②长期存在;长期存留。[例]浩气长存。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 子

Chinese meaning: ①长生。[例]若历世而长存,何遽营于陵墓?——张衡《西京赋》。*②长期存在;长期存留。[例]浩气长存。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả sự trường tồn của một giá trị tinh thần hoặc vật chất.

Example: 友谊长存。

Example pinyin: yǒu yì cháng cún 。

Tiếng Việt: Tình bạn tồn tại mãi mãi.

长存 - cháng cún
长存
cháng cún

📷 Long lasting icon design illustration. Durability icon design. Represents durability. Low poly style

长存
cháng cún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tồn tại lâu dài, mãi mãi.

To exist for a long time, forever.

长生。若历世而长存,何遽营于陵墓?——张衡《西京赋》

长期存在;长期存留。浩气长存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长存 (cháng cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung