Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长处

Pinyin: cháng chù

Meanings: Ưu điểm, điểm mạnh, Strengths, advantages, ①指某个方面的优点,特长或优势。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 长, 卜, 夂

Chinese meaning: ①指某个方面的优点,特长或优势。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá cá nhân hoặc sự việc.

Example: 每个人都有自己的长处。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de cháng chù 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có ưu điểm riêng.

长处
cháng chù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu điểm, điểm mạnh

Strengths, advantages

指某个方面的优点,特长或优势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长处 (cháng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung