Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长城
Pinyin: Chángchéng
Meanings: Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc nổi tiếng của Trung Quốc., The Great Wall of China, a famous architectural structure of China.
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 长, 土, 成
Example: 我们去参观了长城。
Example pinyin: wǒ men qù cān guān le cháng chéng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.

📷 Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Great Wall of China, a famous architectural structure of China.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
