Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên gọi của một loại vũ khí ngắn dạng chùy (ít phổ biến)., The name of a short club-like weapon (rarely used)., ①古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)。

Grammar: Danh từ một âm tiết, khá hiếm, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 古代士兵常用镼作战。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng cháng yòng jié zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Lính thời xưa thường sử dụng chùy ngắn để chiến đấu.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một loại vũ khí ngắn dạng chùy (ít phổ biến).

The name of a short club-like weapon (rarely used).

古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镼 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung