Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镺
Pinyin: mào
Meanings: Lớn lên, phát triển mạnh mẽ (thường dùng trong văn cảnh cổ)., To grow up or develop vigorously (often used in classical contexts)., ①长(cháng):“卉木镺蔓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①长(cháng):“卉木镺蔓。”
Grammar: Động từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 树木镺然生长。
Example pinyin: shù mù ǎo rán shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Cây cối mọc lên mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn lên, phát triển mạnh mẽ (thường dùng trong văn cảnh cổ).
Nghĩa phụ
English
To grow up or develop vigorously (often used in classical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“卉木镺蔓。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!