Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǔ

Meanings: Kéo dài thời gian, làm cho lâu hơn., To prolong or make something last longer., ①古同“久”,长。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“久”,长。

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他镹着不愿离开。

Example pinyin: tā jiǔ zhe bú yuàn lí kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố tình kéo dài thời gian không muốn rời đi.

jiǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian, làm cho lâu hơn.

To prolong or make something last longer.

古同“久”,长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...