Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镶
Pinyin: xiāng
Meanings: Đính, gắn, khảm (ví dụ: đính đá quý vào nhẫn), To inlay, to embed, or to attach something (e.g., setting gemstones into a ring)., ①镶嵌物相嵌或相配合。[例]单拿了一双老年四楞象牙镶金的筷子给刘姥姥。——《红楼梦》。[合]镶滚(在衣服边缘加一道边;女服加宽边叫镶,加窄边叫滚)。*②俗称修补其缺处。[例]今市肆有补齿,一云镶齿,如生。——清·叶名沣《桥西杂记》。[例]镶牙。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 襄, 钅
Chinese meaning: ①镶嵌物相嵌或相配合。[例]单拿了一双老年四楞象牙镶金的筷子给刘姥姥。——《红楼梦》。[合]镶滚(在衣服边缘加一道边;女服加宽边叫镶,加窄边叫滚)。*②俗称修补其缺处。[例]今市肆有补齿,一云镶齿,如生。——清·叶名沣《桥西杂记》。[例]镶牙。
Hán Việt reading: tương
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với tân ngữ chỉ vật được khảm hoặc gắn. Vị trí trong câu thường là trước danh từ để mô tả hành động.
Example: 这枚戒指镶嵌了一颗蓝宝石。
Example pinyin: zhè méi jiè zhǐ xiāng qiàn le yì kē lán bǎo shí 。
Tiếng Việt: Chiếc nhẫn này được khảm một viên sapphire xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đính, gắn, khảm (ví dụ: đính đá quý vào nhẫn)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To inlay, to embed, or to attach something (e.g., setting gemstones into a ring).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镶嵌物相嵌或相配合。单拿了一双老年四楞象牙镶金的筷子给刘姥姥。——《红楼梦》。镶滚(在衣服边缘加一道边;女服加宽边叫镶,加窄边叫滚)
俗称修补其缺处。今市肆有补齿,一云镶齿,如生。——清·叶名沣《桥西杂记》。镶牙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!