Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜台

Pinyin: jìng tái

Meanings: Bàn trang điểm có gắn gương., Dressing table with a mirror attached., 比喻夫妻分离。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 竟, 钅, 厶, 口

Chinese meaning: 比喻夫妻分离。

Grammar: Danh từ kép, liên quan đến nội thất và trang điểm.

Example: 她的房间里有一个漂亮的镜台。

Example pinyin: tā de fáng jiān lǐ yǒu yí gè piào liang de jìng tái 。

Tiếng Việt: Trong phòng cô ấy có một chiếc bàn trang điểm đẹp.

镜台 - jìng tái
镜台
jìng tái

📷 Biểu tượng vẽ đường đen trắng isometric đơn giản và dễ thương của biểu tượng hành khách, trạm xe buýt

镜台
jìng tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn trang điểm có gắn gương.

Dressing table with a mirror attached.

比喻夫妻分离。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...