Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜像

Pinyin: jìng xiàng

Meanings: Hình ảnh phản chiếu qua gương; bản sao đối xứng., Mirror image; symmetrical copy., ①似耙而没有齿的木制工具,用于找平新灌注的混凝土。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 竟, 钅, 亻, 象

Chinese meaning: ①似耙而没有齿的木制工具,用于找平新灌注的混凝土。

Grammar: Danh từ kép, thường liên quan đến khái niệm về sự phản chiếu hoặc đối xứng.

Example: 水中的倒影是一个完美的镜像。

Example pinyin: shuǐ zhōng de dǎo yǐng shì yí gè wán měi de jìng xiàng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh phản chiếu trong nước là một hình ảnh gương hoàn hảo.

镜像
jìng xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh phản chiếu qua gương; bản sao đối xứng.

Mirror image; symmetrical copy.

似耙而没有齿的木制工具,用于找平新灌注的混凝土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜像 (jìng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung