Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镘板

Pinyin: màn bǎn

Meanings: Tấm ván phẳng, thường dùng trong xây dựng để trát vữa hoặc bê tông., Flat board, often used in construction for plastering mortar or concrete., ①对诸如气缸(铸件)上的孔和冲模等内表面进行加工的一种机床,通常用来扩大工件上已有的孔,也可用来钻孔和加工端面

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 曼, 钅, 反, 木

Chinese meaning: ①对诸如气缸(铸件)上的孔和冲模等内表面进行加工的一种机床,通常用来扩大工件上已有的孔,也可用来钻孔和加工端面

Grammar: Danh từ kép, chủ yếu dùng trong lĩnh vực xây dựng.

Example: 工人用镘板把墙面抹平。

Example pinyin: gōng rén yòng màn bǎn bǎ qiáng miàn mǒ píng 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng tấm ván phẳng để làm nhẵn tường.

镘板
màn bǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ván phẳng, thường dùng trong xây dựng để trát vữa hoặc bê tông.

Flat board, often used in construction for plastering mortar or concrete.

对诸如气缸(铸件)上的孔和冲模等内表面进行加工的一种机床,通常用来扩大工件上已有的孔,也可用来钻孔和加工端面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镘板 (màn bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung