Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镗床

Pinyin: táng chuáng

Meanings: Máy tiện khoan, thiết bị cơ khí dùng để khoan và gia công kim loại., Boring machine, a mechanical device used for drilling and metalworking., ①一种长柄尖头的武器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 堂, 钅, 广, 木

Chinese meaning: ①一种长柄尖头的武器。

Grammar: Danh từ kép, thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành kỹ thuật cơ khí.

Example: 工厂里新购入了一台镗床。

Example pinyin: gōng chǎng lǐ xīn gòu rù le yì tái táng chuáng 。

Tiếng Việt: Nhà máy vừa mua một chiếc máy tiện khoan mới.

镗床
táng chuáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy tiện khoan, thiết bị cơ khí dùng để khoan và gia công kim loại.

Boring machine, a mechanical device used for drilling and metalworking.

一种长柄尖头的武器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镗床 (táng chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung