Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镖枪
Pinyin: biāo qiāng
Meanings: Một loại vũ khí dài, giống như giáo, dùng để phóng vào mục tiêu từ xa., A long weapon similar to a spear, used for throwing at targets from a distance., ①一种长柄尖头的武器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 票, 钅, 仓, 木
Chinese meaning: ①一种长柄尖头的武器。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến săn bắn hoặc chiến đấu.
Example: 猎人用镖枪捕获了野兽。
Example pinyin: liè rén yòng biāo qiāng bǔ huò le yě shòu 。
Tiếng Việt: Người thợ săn đã dùng thương lao để bắt con thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vũ khí dài, giống như giáo, dùng để phóng vào mục tiêu từ xa.
Nghĩa phụ
English
A long weapon similar to a spear, used for throwing at targets from a distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种长柄尖头的武器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!