Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镖师
Pinyin: biāo shī
Meanings: Người thầy trong nghề bảo tiêu, nhân viên có kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa an toàn., Master in the escort profession, experienced personnel in ensuring safe transport of goods., ①即镖客。泛指保镖的武士。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 票, 钅, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①即镖客。泛指保镖的武士。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong bối cảnh nghề nghiệp liên quan đến bảo tiêu.
Example: 这位镖师非常勇敢且有智慧。
Example pinyin: zhè wèi biāo shī fēi cháng yǒng gǎn qiě yǒu zhì huì 。
Tiếng Việt: Nhân viên bảo tiêu này vừa dũng cảm lại vừa thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy trong nghề bảo tiêu, nhân viên có kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa an toàn.
Nghĩa phụ
English
Master in the escort profession, experienced personnel in ensuring safe transport of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即镖客。泛指保镖的武士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!