Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镖客

Pinyin: biāo kè

Meanings: Nhân viên bảo tiêu, người làm nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa., Escort personnel who ensured safe transport of goods in ancient times., ①为别人护送财物或保护人身安全的人。亦称“保镖”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 票, 钅, 各, 宀

Chinese meaning: ①为别人护送财物或保护人身安全的人。亦称“保镖”。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm cụm từ liên quan đến công việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa.

Example: 这位镖客虽然年轻,但功夫了得。

Example pinyin: zhè wèi biāo kè suī rán nián qīng , dàn gōng fū liǎo dé 。

Tiếng Việt: Nhân viên bảo tiêu này tuy trẻ tuổi nhưng võ nghệ cao cường.

镖客
biāo kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên bảo tiêu, người làm nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa.

Escort personnel who ensured safe transport of goods in ancient times.

为别人护送财物或保护人身安全的人。亦称“保镖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...