Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镏金
Pinyin: liú jīn
Meanings: Mạ vàng, phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt vật liệu khác., To gild, to apply a thin layer of gold onto the surface of another material., ①一种镀金方法。把溶解在水银里的金子涂刷在银胎或铜胎器物上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 留, 钅, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①一种镀金方法。把溶解在水银里的金子涂刷在银胎或铜胎器物上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động trang trí hoặc gia công bề mặt bằng vàng.
Example: 这尊佛像镏金后显得更加辉煌。
Example pinyin: zhè zūn fó xiàng liù jīn hòu xiǎn de gèng jiā huī huáng 。
Tiếng Việt: Tượng Phật này sau khi được mạ vàng trông càng thêm lộng lẫy.

📷 Vàng placer khai thác tự nhiên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạ vàng, phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt vật liệu khác.
Nghĩa phụ
English
To gild, to apply a thin layer of gold onto the surface of another material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种镀金方法。把溶解在水银里的金子涂刷在银胎或铜胎器物上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
