Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镇静

Pinyin: zhèn jìng

Meanings: Bình tĩnh, tự chủ; làm cho ai đó bình tĩnh lại., Calm, composed; to calm someone down., ①心情安定、平静。[例]尽管人家挑衅,他仍保持镇静。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 真, 钅, 争, 青

Chinese meaning: ①心情安定、平静。[例]尽管人家挑衅,他仍保持镇静。

Grammar: Có thể là tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 遇到危险时要保持镇静。

Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí yào bǎo chí zhèn jìng 。

Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm cần phải giữ bình tĩnh.

镇静
zhèn jìng
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh, tự chủ; làm cho ai đó bình tĩnh lại.

Calm, composed; to calm someone down.

心情安定、平静。尽管人家挑衅,他仍保持镇静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...