Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镇守
Pinyin: zhèn shǒu
Meanings: Gác giữ, bảo vệ một khu vực khỏi nguy hiểm hoặc kẻ thù., To guard or protect an area from danger or enemies., ①驻军防守。[例]镇守边关。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 真, 钅, 宀, 寸
Chinese meaning: ①驻军防守。[例]镇守边关。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc khu vực cụ thể.
Example: 将军被派去镇守边疆。
Example pinyin: jiāng jūn bèi pài qù zhèn shǒu biān jiāng 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân được cử đi bảo vệ biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gác giữ, bảo vệ một khu vực khỏi nguy hiểm hoặc kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To guard or protect an area from danger or enemies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驻军防守。镇守边关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!