Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镇子
Pinyin: zhèn zi
Meanings: Small town where residents live concentrated., Thị trấn nhỏ, nơi cư dân sinh sống tập trung., ①[方言]集镇。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 真, 钅, 子
Chinese meaning: ①[方言]集镇。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 这个镇子很安静,适合养老。
Example pinyin: zhè ge zhèn zǐ hěn ān jìng , shì hé yǎng lǎo 。
Tiếng Việt: Thị trấn này rất yên tĩnh, phù hợp để nghỉ dưỡng tuổi già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thị trấn nhỏ, nơi cư dân sinh sống tập trung.
Nghĩa phụ
English
Small town where residents live concentrated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]集镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!