Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镇压

Pinyin: zhèn yā

Meanings: Dập tắt, đàn áp (thường dùng trong các trường hợp bạo lực hoặc chính trị)., To suppress or quell (usually used in violent or political contexts)., ①用强力压制。[例]刚出现的起义已被彻底镇压下去了。*②处死。[例]那个杀人犯已经被镇压了。*③压紧播种后的垄或植株行间的土壤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 真, 钅, 厂, 圡

Chinese meaning: ①用强力压制。[例]刚出现的起义已被彻底镇压下去了。*②处死。[例]那个杀人犯已经被镇压了。*③压紧播种后的垄或植株行间的土壤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ mục tiêu bị đàn áp.

Example: 政府决定采取措施镇压叛乱。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng cǎi qǔ cuò shī zhèn yā pàn luàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định thực hiện biện pháp để dập tắt cuộc nổi loạn.

镇压
zhèn yā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dập tắt, đàn áp (thường dùng trong các trường hợp bạo lực hoặc chính trị).

To suppress or quell (usually used in violent or political contexts).

用强力压制。刚出现的起义已被彻底镇压下去了

处死。那个杀人犯已经被镇压了

压紧播种后的垄或植株行间的土壤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镇压 (zhèn yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung