Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锻炼

Pinyin: duàn liàn

Meanings: Rèn luyện, tập luyện (cơ thể hoặc kỹ năng), To exercise, to train (body or skills), 比喻音节响亮,诗句优美。同锵金鸣玉”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 段, 钅, 火

Chinese meaning: 比喻音节响亮,诗句优美。同锵金鸣玉”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được rèn luyện (như 身体 - cơ thể, 技能 - kỹ năng).

Example: 每天早上我都会去公园锻炼身体。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì qù gōng yuán duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều đi tập thể dục ở công viên.

锻炼
duàn liàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, tập luyện (cơ thể hoặc kỹ năng)

To exercise, to train (body or skills)

比喻音节响亮,诗句优美。同锵金鸣玉”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锻炼 (duàn liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung