Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锳
Pinyin: yīng
Meanings: Kim loại sáng bóng (ít dùng trong tiếng hiện đại), Shiny metal (rarely used in modern language), 指对很少的钱或很小的事,都十分计较。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷四况你学业日进,发达有时,何苦锱铢较量,讨人便宜怎的。”[例]些须银色小事,何必~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 指对很少的钱或很小的事,都十分计较。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷四况你学业日进,发达有时,何苦锱铢较量,讨人便宜怎的。”[例]些须银色小事,何必~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
Hán Việt reading: anh
Grammar: Danh từ chỉ chất liệu, ít xuất hiện trong văn cảnh đời thường. Chủ yếu dùng trong văn chương cổ hoặc lịch sử.
Example: 古代兵器常用这种金属制作。
Example pinyin: gǔ dài bīng qì cháng yòng zhè zhǒng jīn shǔ zhì zuò 。
Tiếng Việt: Vũ khí cổ đại thường được làm từ loại kim loại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim loại sáng bóng (ít dùng trong tiếng hiện đại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
anh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shiny metal (rarely used in modern language)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对很少的钱或很小的事,都十分计较。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷四况你学业日进,发达有时,何苦锱铢较量,讨人便宜怎的。”[例]些须银色小事,何必~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!