Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiè

Meanings: Khắc, chạm khắc, To carve, to engrave, ①用本义。[据]锲,镰也。——《说文》。[例]刎镰,一曰小镰,南方用以乂谷。——《六书故》引蜀本》。[据]刈钩,自关而西,或谓之锲。——《方言五》。[合]锲刀(镰刀)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 契, 钅

Chinese meaning: ①用本义。[据]锲,镰也。——《说文》。[例]刎镰,一曰小镰,南方用以乂谷。——《六书故》引蜀本》。[据]刈钩,自关而西,或谓之锲。——《方言五》。[合]锲刀(镰刀)。

Hán Việt reading: khiết

Grammar: Động từ thường gặp trong thành ngữ như 锲而不舍 (kiên trì không bỏ cuộc).

Example: 锲而不舍是一种好品质。

Example pinyin: qiè ér bù shě shì yì zhǒng hǎo pǐn zhì 。

Tiếng Việt: Kiên trì khắc phục khó khăn là một phẩm chất tốt.

qiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc, chạm khắc

khiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carve, to engrave

用本义。锲,镰也。——《说文》。刎镰,一曰小镰,南方用以乂谷。——《六书故》引蜀本》。刈钩,自关而西,或谓之锲。——《方言五》。锲刀(镰刀)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锲 (qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung