Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锱铢必较

Pinyin: zī zhū bì jiào

Meanings: Tính toán chi li, so đo từng chút một, To be meticulous and calculate every little detail, 形容非常小气,很少的钱也一定要计较。也比喻气量狭小,很小的事也要计较。[出处]王朔《浮出海面》“九虽然他们互相请客时出手大方,喝了酒也会亲热得推心置腹,眼泪汪汪。但一谈到生意钱财就会立刻变得冷若冰霜、锱珠必较,有时还会吵得面红耳赤、破口大骂。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 39

Radicals: 甾, 钅, 朱, 丿, 心, 交, 车

Chinese meaning: 形容非常小气,很少的钱也一定要计较。也比喻气量狭小,很小的事也要计较。[出处]王朔《浮出海面》“九虽然他们互相请客时出手大方,喝了酒也会亲热得推心置腹,眼泪汪汪。但一谈到生意钱财就会立刻变得冷若冰霜、锱珠必较,有时还会吵得面红耳赤、破口大骂。”

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả hành vi liên quan đến sự keo kiệt hoặc tính toán tỉ mỉ. Khi sử dụng, thường đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho hành động.

Example: 他这个人太锱铢必较了,很难相处。

Example pinyin: tā zhè ge rén tài zī zhū bì jiào le , hěn nán xiāng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta tính toán chi li quá, rất khó để hòa hợp.

锱铢必较
zī zhū bì jiào
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán chi li, so đo từng chút một

To be meticulous and calculate every little detail

形容非常小气,很少的钱也一定要计较。也比喻气量狭小,很小的事也要计较。[出处]王朔《浮出海面》“九虽然他们互相请客时出手大方,喝了酒也会亲热得推心置腹,眼泪汪汪。但一谈到生意钱财就会立刻变得冷若冰霜、锱珠必较,有时还会吵得面红耳赤、破口大骂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锱铢必较 (zī zhū bì jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung