Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锱铢不爽

Pinyin: zī zhū bù shuǎng

Meanings: Không sai lệch dù chỉ một chút, cực kỳ chính xác, Not the slightest deviation, extremely accurate, 犹言分毫不差。[出处]清·周亮工《书影》卷八条分缕析,一一相配,而锱铢不爽也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 甾, 钅, 朱, 一, 㸚, 大

Chinese meaning: 犹言分毫不差。[出处]清·周亮工《书影》卷八条分缕析,一一相配,而锱铢不爽也。”

Grammar: Thành ngữ dùng để nhấn mạnh mức độ chính xác tuyệt đối. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.

Example: 他的计算结果真是锱铢不爽。

Example pinyin: tā de jì suàn jié guǒ zhēn shì zī zhū bù shuǎng 。

Tiếng Việt: Kết quả tính toán của anh ấy thật sự không sai sót chút nào.

锱铢不爽
zī zhū bù shuǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sai lệch dù chỉ một chút, cực kỳ chính xác

Not the slightest deviation, extremely accurate

犹言分毫不差。[出处]清·周亮工《书影》卷八条分缕析,一一相配,而锱铢不爽也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...