Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 键盘

Pinyin: jiàn pán

Meanings: Bàn phím, thiết bị nhập liệu gồm nhiều phím bấm., Keyboard, an input device consisting of multiple keys., ①经过系统安排操作一台机器的一组键(如打字机)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 建, 钅, 皿, 舟

Chinese meaning: ①经过系统安排操作一台机器的一组键(如打字机)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ thiết bị công nghệ.

Example: 电脑旁边有一个键盘。

Example pinyin: diàn nǎo páng biān yǒu yí gè jiàn pán 。

Tiếng Việt: Bên cạnh máy tính có một bàn phím.

键盘
jiàn pán
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn phím, thiết bị nhập liệu gồm nhiều phím bấm.

Keyboard, an input device consisting of multiple keys.

经过系统安排操作一台机器的一组键(如打字机)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...