Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dìng

Meanings: Thỏi, bánh (kim loại hoặc thuốc), Ingot, lump (of metal or medicine), ①计量金、银、墨等物的单位。[例]又令破其匮,内有金银数百锭。——《旧五代史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 定, 钅

Chinese meaning: ①计量金、银、墨等物的单位。[例]又令破其匮,内有金银数百锭。——《旧五代史》。

Hán Việt reading: đĩnh

Grammar: Danh từ mô tả hình dạng vật liệu đã được đúc thành thỏi, ví dụ: 金锭 (thỏi vàng).

Example: 这是一锭金子。

Example pinyin: zhè shì yí dìng jīn zǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một thỏi vàng.

dìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏi, bánh (kim loại hoặc thuốc)

đĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ingot, lump (of metal or medicine)

计量金、银、墨等物的单位。又令破其匮,内有金银数百锭。——《旧五代史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...