Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦衣行昼

Pinyin: jǐn yī xíng zhòu

Meanings: Diện những bộ quần áo đẹp vào ban ngày để khoe khoang sự giàu có., Wearing fine clothes during the day to show off one’s wealth., 富贵了须回归故里。[出处]《史记·项羽本纪》“(项王)曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 帛, 钅, 亠, 𧘇, 亍, 彳, 尺, 旦

Chinese meaning: 富贵了须回归故里。[出处]《史记·项羽本纪》“(项王)曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”。

Grammar: Dùng để chỉ hành động khoe khoang giàu sang. Thường làm vị ngữ.

Example: 他喜欢锦衣行昼,炫耀自己的成功。

Example pinyin: tā xǐ huan jǐn yī xíng zhòu , xuàn yào zì jǐ de chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích diện quần áo đẹp ban ngày để khoe thành công của mình.

锦衣行昼
jǐn yī xíng zhòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện những bộ quần áo đẹp vào ban ngày để khoe khoang sự giàu có.

Wearing fine clothes during the day to show off one’s wealth.

富贵了须回归故里。[出处]《史记·项羽本纪》“(项王)曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锦衣行昼 (jǐn yī xíng zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung