Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦缎
Pinyin: jǐn duàn
Meanings: Vải gấm, một loại vải dệt quý giá, trang trí họa tiết phức tạp., Brocade, a valuable woven fabric with intricate patterns., ①一种华丽的丝织品,其上有用金银线织成的凸花。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 帛, 钅, 段, 纟
Chinese meaning: ①一种华丽的丝织品,其上有用金银线织成的凸花。
Grammar: Là danh từ chỉ loại vải, thường làm định ngữ cho danh từ khác.
Example: 这条裙子是用锦缎做的。
Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ shì yòng jǐn duàn zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này được làm từ vải gấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải gấm, một loại vải dệt quý giá, trang trí họa tiết phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Brocade, a valuable woven fabric with intricate patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种华丽的丝织品,其上有用金银线织成的凸花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!